Có 2 kết quả:

装穷叫苦 zhuāng qióng jiào kǔ ㄓㄨㄤ ㄑㄩㄥˊ ㄐㄧㄠˋ ㄎㄨˇ裝窮叫苦 zhuāng qióng jiào kǔ ㄓㄨㄤ ㄑㄩㄥˊ ㄐㄧㄠˋ ㄎㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to feign and complain bitterly of being poverty stricken (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to feign and complain bitterly of being poverty stricken (idiom)

Bình luận 0